News:

SMF 2.1.4 has been released! Take it for a spin! Read more.

Main Menu

Vietnamese

Started by ttvhcs, January 31, 2009, 11:54:49 AM

Previous topic - Next topic

ttvhcs

A
- account: tài khoản
- address: địa chỉ
- admin: người quản lý, người quản trị
- administer: quản lý, quản trị
- administrator: người quản lý, người quản trị
- action: thao tác, hành động
- active: kích hoạt
- advanced: cao cấp
- alias: bí danh, tên giả
- allow: cho phép
- asset: asset (giữ nguyên)
- authenticate: xác nhận, xác thực
- attribute: thuộc tính
+ be allowed: được phép
- anonymous: ẩn danh
- appropriate: thích hợp, phù hợp
- approve: chấp nhận, chấp thuận
- argument: tham số
- auction: cuộc đấu giá
- author: tác giả
B
- basic: cơ bản
- bid: trả giá
- blank: trống, trắng
- block: khối, khối nội dung
- blog: blog (không dịch)
C
- cache: bộ đệm
- calendar: lịch (tên module Calendar không dịch)
- cart: giỏ, giỏ hàng
- categorize: phân loại
- category: thể loại
- client: máy khách
- code: mã
- command: lệnh, câu lệnh
- comment: bài bình luận
- content: nội dung
- correct: chỉnh sửa (v), chính xác (adj)
- coupon: phiếu khuyến mãi
- criteria: tiêu chuẩn
- currency: tiền tệ
- customer: khách hàng
- customize: tùy biến, tùy chỉnh
D
- default: mặc định (không sử dụng: ngầm định, mặc nhiên, ...)
- derivative: dẫn xuất, phái sinh
- disabled: tắt
- discussion: thảo luận (n)
- display: trình bày, hiển thị
- domain: miền
- download: tải về, tải xuống
E
- email: thư điện tử
- empty: trống, rỗng (adj); làm trống, làm rỗng (v)
- enabled: bật
- event: sự kiện
- export: xuất, xuất ra
- extension: phần mở rộng
F
- failed: hỏng, thất bại
- feed: nguồn tin
- field: trường, trường dữ liệu
- file: tập tin
- filter: lọc (v), bộ lọc (n)
- flag: cờ hiệu, đánh dấu
- folder: thư mục
- formatter: bộ định dạng
- form: biểu mẫu
- forum: diễn đàn
- frame: khung
- full name: tên đầy đủ
- full-text: full-text (giữ nguyên)
G
- gallery: bộ sưu tập
- general: chung, tổng quát
- global: chung, toàn cục
- group: nhóm
H
- hierarchy: phân cấp
- host: host (không dịch)
I
- ID: ID (không dịch)
- icon: biểu tượng
- identifier: định danh
- image: ảnh, hình ảnh
- import: nhập, nhập vào
- invalid: không hợp lệ
- item: mục (trên thực đơn)
J
- JavaScript: JavaScript (không dịch)
- JPEG: JPEG (không dịch)
K
- key: khóa
+ primary key: khóa chính
- keyword: từ khóa
L
- last: cuối
- legend: chú giải
- limit: giới hạn
- link: liên kết
- loader: trình tải
- lock: khóa
- log: nhật ký
- login: đăng nhập
- logout: đăng xuất
- lost: mất
M
- menu: thực đơn
- mesage: thông báo, thông điệp
- mode: chế độ
- module: module (không dịch)
N
- node: node (không dịch)
- note: lưu ý, chú ý (v); ghi chú (n)
- notify: thông báo
O
- option: tùy chọn (n)
- optional: tùy chọn (adj)
- order: đơn hàng, yêu cầu (n); đặt hàng, yêu cầu (v)
- outline: đề cương
- overview: tổng quan
P
- pack: gói (n), đóng gói (v)
- publish: công bố (không dịch là xuất bản, phát hành).
+ published status: tình trạng công bố.
- parameter: tham số
- part: phần
- pasword: mật khẩu
- payment: thanh toán
- permission: quyền
- picture: ảnh, hình ảnh
- poll: bình chọn
- post: gửi bài (v), bài gửi (n)
- private: riêng tư
- problem: trở ngại, trục trặc
- product: sản phẩm
- profile: hồ sơ
- public: công cộng, công khai
Q
- query: truy vấn, câu truy vấn
- quota: hạn ngạch
- quote: trích dẫn
R
- receipt: biên lai
- refresh: làm tươi
- region: vùng
- request: yêu cầu
- required: bắt buộc, đòi buộc
- restriction: hạn chế
S
- schedule: lịch trình
- section: khu vực
- secure: an toàn (adj)
- security: an toàn (n)
- server: máy chủ, máy phục vụ
- settings: các thiết lập (không dịch: các thiết định, ...)
- ship: chuyển hàng, chuyển (v)
- shipable: có thể chuyển, có thể vận chuyển (adj)
- slider: thanh trượt
- specific: đặc trưng, đặc thù
- standard: chuẩn, tiêu chuẩn
- state: trạng thái
- stock: kho hàng, hàng trong kho
- store: kho hàng, cửa hàng
- status: tình trạng
- submit: đệ trình
- subscribe: đăng ký
- successful: thành công
- suggestion: đề nghị, đề xuất
T
- taxonomy: luật phân loại
- term: từ liệu
- text: bản văn
- theme: giao diện
- throttle: tiết lưu (v), van tiết lưu (n)
- timezone: múi giờ
- transaction: giao dịch
U
- upload: tải lên
- url: (không dịch)
- unique: duy nhất
- user: người dùng
V
- valid: hợp lệ
- validate: làm cho hợp lệ, phê chuẩn
- variable: biến, biến số
- verify: xác nhận
- vocabulary: kho từ
- vote: phiếu (n), bỏ phiếu (v)
W
- watermark: thủy ấn
- wizard: wizard (giữ nguyên)

ttvhcs

1.   Cache: (Bộ) Nhớ đệm
o   Block cache: Nhớ đệm khối nội dung
o   Cache lifetime: Vòng đời bộ nhớ đệm
o   
2.   Refresh: Làm tươi (mới)
3.   Wrapper: Bộ gói???

1.   Permission(s): Quyền
2.   Wizard: Giữ nguyên??
3.   Asset: Giữ nguyên hay là dịch là "Tài nguyên"???
4.   Handle: Xử lí; Handler: Trình xử lí
5.   Slider: Thanh trượt
6.   Loader: Trình tải ?
7.   Hex: Giữ nguyên hay "Hệ thập lục phân"?
8.   Frame(s): (Các) khung
9.   Pack: Gói
10.   Post: Bài viết
11.   Gallery: Bộ sưu tập
12.   Formatter: Bộ định dạng
13.   Full-Text: Full-Text
14.   Extension: Phần đuôi mở rộng
15.   Form: Biểu mẫu
16.   Feature: Tính năng
17.   Inline: Nội tuyến
18.   Allow: Chấp nhận
19.   Wizard: Wizard?? Thuật sĩ :))
20.   Browse: Duyệt qua?
21.   Available: Hiện có
22.   Wildcard: Đại diện?
23.   Front: Trang chủ
24.   Editor: Trình biên tập
25.   Theme: Theme
- anonymous: ẩn danh - account: tài khoản - appropriate: thích hợp, phù hợp - approve: chấp nhận, chấp thuận - author: tác giả
- block: khối nội dung - blog: blog (không dịch)
- categorize: phân loại - category: thể loại - code: mã - comment: bài bình luận - content: nội dung
- domain: miền - document: văn bản
- email: thư điện tử - export: xuất (xuất khẩu)
- failed: hỏng - file: tập tin - flag: cờ hiệu, đánh dấu
- group: nhóm
- host: host (không dịch)
- import: nhập (nhập khẩu) - invalid: không hợp lệ

vnhistorians

WINTERHEART - SUNSHINE 2007
- Free Share Everything
=> http://123chiase.com
- Accumulate the knowledge, share the experience!
=> http://vngrammar.org
<<<<<< - - Uranus - Neptune - Pluto - - >>>>>>

Advertisement: